1 |
QT.HT.01 |
Quy trình kiểm soát thông tin văn bản |
05 |
16/11/2023 |
BM.01.01.Danh mục thông tin văn bản nội bộ |
BM.01.02.Danh mục thông tin văn bản bên ngoài hiện hành |
BM.01.03.Danh mục Hồ sơ chất lượng |
BM.01.04.Phiếu đề xuất hủy thông tin văn bản |
BM.01.05.Biên bản hủy thông tin văn bản |
BM.01.06. Danh mục thông tin văn bản lỗi thời |
PL.01.01.Hướng dẫn truy cập và sử dụng Hệ thống ISO AVA |
2 |
QT.Kho.04 |
Quy trình Quản lý kho Cơ khí |
01 |
24/11/2017 |
BM.04.01. Phiếu kê khai nhập hàng |
BM.04.02. Thẻ kho |
BM.04.03. Phiếu yêu cầu xuất kho |
3 |
QT.Kho.04a |
Quy trình Quản lý kho Nhôm kính |
03 |
17/06/2021 |
BM.04a.01a.Phiếu kê khai nhập hàng Phụ kiện kim khí |
BM.04a.01b.Phiếu kê khai nhập hàng Nhôm |
BM.04a.02. Thẻ kho |
BM.04a.03a.Phiếu yêu cầu xuất kho nhôm |
BM.04a.03b.Phiếu yêu cầu xuất kho PKKK |
BM.04a.04.Phiếu yêu cầu nhập kho vật tư tái sử dụng |
BM.04a.05.Phiếu yêu cầu nhập kho thành phẩm |
BM.04a.06.Phiếu giao sản phẩm ra công trường |
BM.04a.07.Phiếu thông báo giao hàng |
BM.04a.08. Phiếu yêu cầu nguồn lực nhận hàng |
BM.04a.09. Phiếu thông tin xuất hàng ra công trình |
BM.04a.10.Biên bản kiểm tra hàng hóa |
BM.04a.11. Phiếu thông tin kính nhập kho |
BM.04a.12.Phiếu trả hàng |
BM.04a.13.Phiếu kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm |
4 |
QT.Kho.04b |
Quy trình Quản lý kho Coffa nhôm |
02 |
29/10/2022 |
BM.04b.01.Phiếu kê khai nhập hàng |
BM.04b.02.Thẻ kho |
BM.04b.03.Phiếu yêu cầu xuất kho |
BM.04b.04/05.Biên bản giao nhận chi tiết/tổng kiện |
BM.04b.06/07.Biên bản hoàn trả hàng hóa |
BM.04b.08/09.Danh mục tồn kho thành phẩm/thu hồi |
Phụ lục A.Quy định sắp xếp bảo quản hàng hóa trong kho |
Phụ lục B.Quy định sắp xếp và kiểm kê hàng hóa trong kho |
3 |
QT.VT.05 |
Quy trình Mua hàng |
03 |
24/08/2022 |
BM.05.01a.Phiếu yêu cầu vật tư Nhôm |
BM.05.01b.Phiếu yêu cầu vật tư kính |
BM.05.01c.Phiếu yêu cầu vật tư, phụ kiện |
BM.05.01d.Phiếu yêu cầu vật tư khối Cơ khí |
BM.05.02.Kế hoạch cung cấp vật tư |
BM.05.03.Đề nghị báo giá |
4 |
QT.VT.05a |
Quy trình mua hàng coffa nhôm |
02 |
21/05/2022 |
BM.05.01.e.Phiếu yêu cầu vật tư ( dùng cho vật tư thuộc XSX) |
BM.05.01f.Phiếu yêu cầu vật tư ( dùng cho vật tư thuộc Ngân sách công trình) |
BM.05.04.Đơn đặt hàng |
BM.05.03.Đề nghị báo giá |
5 |
QT.VT.06 |
Quy trình Kiểm soát nhà cung cấp |
02 |
18/07/2022 |
BM.06.01.Phiếu đánh giá nhà cung cấp (Nhôm kính) |
BM.06.01b.Phiếu đánh giá nhà cung cấp (Cơ khí) |
BM.06.02. Danh sách nhà cung cấp được duyệt |
BM.06.03. Phiếu đánh giá NCC (lĩnh vực hiệu chuẩn, kiểm định) |
BM.06.04.Sổ theo dõi nhà cung cấp |
6 |
QT.SX.07a |
Quy trình Kiểm soát sản xuất cửa sổ, cửa đi bằng kim loại (Phân xưởng Cơ khí) |
04 |
22/04/2020 |
BM.07a.01. Lệnh sản xuất |
BM.07a.02.Kiểm tra công đoạn cắt |
BM.07a.03.Kiểm tra công đoạn dập định hình |
BM.07a.04.Kiểm tra công đoạn tạo lỗ bản lề, ổ khóa |
BM.07a.05.Kiểm tra công đoạn hàn |
BM.07a.06.Kiểm tra công đoạn sơn |
BM.07a.08.Chứng nhận xuất xưởng |
7 |
QT.SX.07b |
Kiểm soát chất lượng sản phẩm cửa nhôm |
06 |
10/06/2022 |
BM.07b.00.Phiếu yêu cầu gia công sản xuất |
BM.07b.01.Lệnh sản xuất |
BM.07b.02.Biểu mẫu kiểm tra công đoạn cắt |
BM.07b.03.Biểu mẫu kiểm tra công đoạn phay, khoan lỗ, dập lỗ |
BM.07b.04.Biểu mẫu kiểm tra công đoạn ép góc |
BM.07b.05.Biểu mẫu kiểm tra công đoạn lắp ráp 1 |
BM.07b.05.Biểu mẫu kiểm tra công đoạn lắp ráp 2 |
BM.07b.06.Checklist kiểm tra sản phẩm hoàn thiện |
BM.07b.07.Giấy chứng nhận xuất xưởng |
BM.07b.08.Biên bản nghiệm thu sản phẩm mẫu |
BM.07b.09a.Tem QC passed + BM.07.09b.Thẻ lỗi |
BM.07b.10.Bảng thống kê sản phẩm lỗi |
8 |
QT.SX.07c |
Quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng coffa nhôm |
01 |
28/03/2023 |
BM.07c.01.Kiểm tra công đoạn cắt |
BM.07c.02.Kiểm tra công đoạn hàn |
BM.07c.03.Phiếu kiểm tra thành phẩm hoàn thiện |
BM.41.01.Phiếu yêu cầu gia công |
PL.07c.01.Tem thành phẩm + tem thẻ lỗi |
BM.09.01.Báo cáo sản phẩm không phù hợp |
9 |
QT.SX.08 |
Quy trình kiểm soát máy móc thiết bị |
05 |
09/11/2022 |
BM.08.01.Mẫu thông tin MMTB |
BM.08.02.Danh sách MMTB |
BM.08.03.Danh sách dụng cụ đo lường |
BM.08.04.Kế hoạch kiểm tra, kiểm định và hiệu chuẩn |
BM.08.05a.Phiếu yêu cầu sửa chữa khối Nhôm kính |
BM.08.05b.Phiếu yêu cầu sửa chữa MMTB khối Cơ khí |
BM.05.01e.Phiếu yêu cầu vật tư (dùng cho yêu cầu sửa chữa MMTB khối Coffa) |
BM.08.06.Danh sách MMTB cần sửa chữa |
BM.08.07a.Biên bản nghiệm thu bàn giao thiết bị đưa vào sử dụng |
BM.08.07b.Biên bản nghiệm thu sửa chữa thiết bị (khối Nhôm kính) |
BM.08.07c.Biên bản nghiệm thu sửa chữa thiết bị khối cơ khí |
BM.08.08.Lý lịch máy móc thiết bị |
BM.08.09.Danh mục thiết bị thu hồi |
BM.08.10.Sổ theo dõi cấp phát dụng cụ đo lường |
BM.08.11.Thẻ theo dõi phương tiện, thiết bị PCCC |
PL.08.02.Bìa hồ sơ MMTB |
Biên bản tự kiểm tra |
HDHC.01.Hướng dẫn hiệu chuẩn nội bộ thước cuộn |
10 |
QT.SX.09 |
Quy trình kiểm soát sản phẩm không phù hợp |
06 |
09/11/2022 |
BM.09.01.Báo cáo sản phẩm không phù hợp |
BM.09.02.Sổ theo dõi sản phẩm không phù hợp |
Biên bản vi phạm |
11 |
QT.DA.11 |
Quy trình Đấu thầu |
03 |
04/11/2022 |
BM.11.01.Tờ trình phê duyệt đấu thầu |
BM.11.02.Bảng phân bổ công việc |
BM.11.03.Phân tích nguyên nhân trượt thầu |
12 |
QT.TC.12 |
Quy trình Lập kế hoạch triển khai thi công |
01 |
30/08/2019 |
BM.12.01.Kế hoạch thi công |
BM.12.02.Kế hoạch kiểm tra và nghiệm thu |
13 |
QT.DA.13 |
Quy trình thuê và quản lý thầu phụ |
03 |
25/04/2022 |
BM.13.01. Thư mời thầu, chào giá |
BM.13.02.Bảng đánh giá năng lực thầu phụ |
BM.13.03.Bảng tổng hợp so sánh giá nhà thầu phụ |
BM.13.04.Bảng đánh giá, chọn lọc, thầu phụ tiềm năng |
BM.13.05.Phiếu đánh giá thầu phụ định kỳ |
14 |
QT.TC.14 |
Quy trình Quản lý thi công |
02 |
11/3/2021 |
BM.14.01.Biên bản bàn giao mặt bằng |
BM.14.02.Biên bản nhắc nhở tiến độ thi công |
BM.14.03.Biên bản xử phạt chậm tiến độ |
BM.14.04.Báo cáo giám sát nhanh thi công |
BM.14.05.Biên bản nghiệm thu nội bộ công việc |
BM.14.06.Phiếu yêu cầu nghiệm thu |
BM.14.07a. Biên bản nghiệm thu nội bộ bàn giao (sau lắp đặt hoàn thiện cửa đi, cửa sổ|) |
BM.14.07b.Biên bản nghiệm thu nội bộ bàn giao (sau lắp hoàn thiện khối podium) |
BM.14.08.Biên bản bàn giao công trình |
BM.14.09.Biên bản ghi nhận sự việc |
BM.14.10.Biên bản nghiệm thu nội bộ vật tư đầu vào |
BM.07b.00.Phiếu yêu cầu gia công sản xuất |
Biên bản hiện trường |
15 |
QT.NSKH.15 |
Quy trình Quản lý và duyệt chi phí dự án |
03 |
05/01/2020 |
BM.15.01-06.Biểu mẫu ngân sách-kế hoạch |
16 |
QT.BT.16 |
Quy trình Bảo hành |
02 |
18/12/2017 |
BM.16.01.Phiếu yêu cầu bảo hành |
BM.16.02.Theo dõi bảo hành |
17 |
QT.HT.17 |
Quy trình quản lý sự thay đổi |
01 |
04/12/2017 |
BM.17.01.Phiếu đề xuất sự thay đổi |
BM.17.02.Phiếu trình về nhu cầu thay đổi |
BM.17.03.Kế hoạch chi tiết sự thay đổi |
BM.17.04.Thông báo triển khai việc thay đổi |
BM.17.05.Phiếu đánh giá hiệu quả sự thay đổi |
18 |
QT.HT.19 |
Quy trình kiểm soát sự thỏa mãn khách hàng |
04 |
07/12/2022 |
BM.19.01.Phiếu theo dõi và giải quyết khiếu nại khách hàng |
BM.19.02a.Bảng khảo sát chất lượng thi công |
BM.19.02b.Đánh giá chất lượng bảo hành |
BM.19.02c.Bảng khảo sát chất lượng coffa nhôm |
BM.19.03.Báo cáo tổng hợp ý kiến và khiếu nại khách hàng |
19 |
QT.HT.20 |
Quy trình Thống kê – Phân tích |
06 |
17/02/2022 |
BM.20.01.Mục tiêu chất lượng và kế hoạch thực hiện |
BM.20.03.Báo cáo tổng kết mục tiêu chất lượng |
20 |
QT.HT.21 |
Quy trình Đánh giá nội bộ |
04 |
09/11/2023 |
BM.21.01.Kế hoạch đánh giá nội bộ |
BM.21.02.Thông báo đánh giá |
BM.21.03.Ghi chép đánh giá |
BM.21.04.Báo cáo kết quả đánh giá |
21 |
QT.HT.22 |
Quy trình Xem xét lãnh đạo |
01 |
4/12/2017 |
BM.22.01.Thông báo xem xét lãnh đạo |
BM.22.02.Biên bản xem xét lãnh đạo |
22 |
QT.HT.23 |
Quy trình Kiểm soát sự không phù hợp |
01 |
17/02/2022 |
BM.23.01.Phiếu yêu cầu hành động khắc phục |
BM.23.02.Sổ theo dõi yêu cầu hành động khắc phục |
23 |
QT.HT.24 |
Quy trình Cải tiến liên tục |
01 |
4/12/2017 |
BM.24.01.Phiếu đề xuất cải tiến |
BM.24.02.Phiếu tổng hợp đề xuất cải tiến |
BM.24.03.Phiếu đánh giá kết quả cải tiến |
24 |
QT.DA.27 |
Quy trình quản lý dự án Cơ khí |
01 |
17/10/2018 |
BM.01-05. Các biêu mẫu Quy trình quản lý dự án cơ khí |
25 |
QT.TC.28 |
Quy trình kiểm soát phát sinh khối lượng thi công |
01 |
17/10/2018 |
BM.28.01.Thông báo phát sinh khối lượng |
BM.28.02.Bảng xác nhận khối lượng phát sinh |
BM.28.03.Bảng kê những thay đổi thiết kế |
26 |
QT.NSKH.29 |
Quy trình quản lý và duyệt chi phí dự án Cơ khí |
01 |
05/01/2020 |
BM.29.01.Bảng dự toán chi tiết |
BM.29.02.Bảng dự toán chi phí khối công trường |
BM.29.03.Bảng dự toán chi phí gia công inox |
BM.29.04.Bảng dự toán chi phí kính |
BM.29.05.Bảng dự toán chi phí thép |
BM.29.06.Bảng dự toán chi phí vật tư phụ, phụ kiện |
BM.29.07.Bảng dự toán chi phí thiết bị thi công |
27 |
QT.TC.30 |
Quy trình hướng dẫn lập ITP |
00 |
22/06/2020 |
BM.30.01-02.Mẫu ITP + Danh sách ITP hiện hành |
PL.30.01.ITP công tác lắp đặt cửa đi, cửa sổ nhôm kính |
28 |
QT.HT.31 |
Quy trình quản lý rủi ro |
03 |
4/11/2022 |
BM.31.01. Bảng quản lý rủi ro và cơ hội |
BM.31.02. Bảng đánh giá hiệu quả biện pháp quản lý rủi ro và cơ hội |
29 |
QT.TC.32 |
Quy trình nghiệm thu nội bộ nguyên vật liệu |
02 |
22/01/2021 |
BM.32.01.Phiếu yêu cầu nghiệm thu nội bộ |
BM.32.02.Biên bản nghiệm thu nội bộ |
BM.32.04.Biên bản làm việc |
BM.32.03a-f.Checklist nghiệm thu nguyên vật liệu |
PL.32.01.Danh mục sai số |
30 |
QT.Kho.34 |
Quy trình vận chuyển hàng hóa |
00 |
30/09/2020 |
BM.04a.11.Checklist kiểm tra vật tư xuất hàng ra công trình |
BM.04a.06.Phiếu giao sản phẩm ra công trường |
BM.14.10.Biên bản nghiệm thu nội bộ vật tư đầu vào |
BM.04a.03. Phiếu yêu cầu xuất kho |
BM.09.01. Báo cáo sản phẩm không phù hợp |
31 |
QT.HT.36 |
Quy trình lưu trữ hồ sơ, tài liệu |
00 |
24/02/2022 |
BM.36.01.Danh mục hồ sơ tài liệu |
BM.36.02.Danh mục bàn giao hồ sơ công trình |
BM.36.03.Bảng theo dõi nhận hồ sơ tài liệu |
BM.36.04.Phiếu đề nghị mượn hồ sơ tài liệu |
PL.36.01.Mẫu nhãn bìa hồ sơ |
PL.36.02.Quy ươc đặt tên file scan |
PL.36.03.Bảng thời hạn lưu trữ hồ sơ khối công trình |
PL.36.04.Danh mục hồ sơ cần lưu trữ khối công trình |
32 |
QT.HT.37 |
Quy trình hướng dẫn trao đổi thông tin |
00 |
22/07/2022 |
|
33 |
QT.QAQC.38 |
Quy trình triển khai và kiểm soát chất lượng công trình |
00 |
27/09/2022 |
BM.38.01.Xác nhận tham gia đào tạo |
BM.38.02.Biên bản audit hiện trường |
BM.38.03.Phiếu đánh giá và góp ý cải tiến hệ thống QAQC |
BM.38.04.Bảng tổng kết ý kiến phản hồi và đề xuất cải tiến |
34 |
QT.BT.40 |
Quy trình bàn giao công tác bảo trì công trình |
00 |
12/10/2022 |
BM.40.01.Biên bản bàn giao công tác bảo trì |
35 |
QT.SX.41 |
Quy trình lập kế hoạch triển khai sản xuất |
00 |
18/10/2022 |
BM.41.01.Phiếu yêu cầu gia công sản xuất |
36 |
QT.TK.42 |
Quy trình thiết kế coffa nhôm |
01 |
16/12/2022 |
|
37 |
QT.Kho.43 |
Quy trình kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu đầu vào coffa nhôm |
00 |
18/10/2022 |
BM.43a.01a.Phiếu kiểm tra coffa nhôm đầu vào |
BM.43a.01b.Phiếu kiểm tra bulong, ốc vít |
BM.43a.01c.Phiếu kiểm tra sơn, nước làm mát |
BM.43a.01d.Phiếu kiểm tra vật tư phụ |
BM.04a.10.Biên bản kiểm tra hàng hóa |
BM.09.01.Báo cáo sản phẩm không phù hợp |
PL.43.02.Bảng tham chiếu AQL |
PL.43.01.Bảng tiêu chí kiểm tra nguyên vật liệu |
38 |
QT.TK.44 |
Quy trình thu hồi và đối chiếu số liệu coffa nhôm |
00 |
10/11/2022 |
BM.44.01+2.Biên bản hoàn trả thiết bị thuê |
BM.04b.06,07.Biên bản bàn giao chi tiết, tổng kiện/Phiếu xuất kho tạm |
39
|
QT.SX.45
|
Quy trình thuê và quản lý thầu phụ coffa nhôm
|
01
|
10/11/2022
|
BM.45.01.Bảng đánh giá năng lực thầu phụ |
BM.45.02.Bảng tổng hợp so sánh giá thầu phụ |
BM.45.03.Phiếu kiểm tra bán thành phẩm coffa nhôm |
BM.45.04.Sổ theo dõi thầu phụ |
BM.45.05.Phiếu đánh giá thầu phụ dịnh kỳ |
BM.45.06.Biên bản nghiệm thu vệ sinh coffa nhôm |
BM.45.07.Biên bản giao nhận chi tiết |
Pl.45.01.Bảng tham chiếu AQL |
BM.09.01.Báo cáo sản phẩm không phù hợp |
40 |
QT.HĐQS.46 |
Quy trình tạm ứng, thanh toán, quyết toán thầu phụ và bên A |
00 |
23/11/2022 |
|
41
|
QT.TC.47
|
Quy trình quản lý giao nhận, hướng dẫn lắp đặt và hoàn trả coffa nhôm
|
00
|
12/01/2023
|
HD.47.01.Hướng dẫn lắp đặt coffa nhôm |
HD.47.02.Hướng dẫn tháo dỡ coffa nhôm |
HD.47.03.Hướng dẫn phân loại, đóng kiện hoàn trả coffa nhôm đã sử dụng |
B. NHÓM QUY TRÌNH AN TOÀN - SỨC KHỎE |
STT |
Mã Kí Hiệu |
Tên |
Phiên bản |
Ngày cập nhật |
Biểu mẫu đính kèm |
1 |
QT.HT.18 |
Quy trình Quản lý tình huống khẩn cấp |
01 |
16/01/2018 |
BM.18.01.Danh sách Đội quản lý các tình huống khẩn cấp |
C.NHÓM QUY TRÌNH HỖ TRỢ |
STT |
Mã Kí Hiệu |
Tên |
Lần ban hành |
Ngày cập nhật |
Biểu mẫu đính kèm |
1 |
QT. HCNS.02 |
Quy trình Tuyển dụng |
02 |
15/07/2022 |
BM.02.01. Kế hoạch tuyển dụng |
BM.02.01a.Kế hoạch tuyển dụng từng bộ phận |
BM.02.02.Phiếu yêu cầu tuyển dụng |
BM.02.03a.Phiếu phỏng vấn (khối gián tiếp) |
BM.02.03b.Phiếu phỏng vấn (khối trực tiếp) |
BM.02.04.Hợp đồng lao động (thử việc) |
BM.02.05.Phiếu đánh giá nhân viên thử việc |
BM.02.06.Hợp đồng lao động chính thức |
2 |
QT.HCNS.03 |
Quy trình Đào tạo |
03 |
16/11/2023 |
BM.03.01.Kế hoạch đào tạo |
BM.03.02.Phiếu yêu cầu đào tạo |
BM.03.03.Thỏa thuận đào tạo |
BM.03.04.Danh sách đào tạo |
BM.03.05.Đánh giá sau đào tạo |
BM.03.06.Phiếu lý lịch huấn luyện đào tạo |
BM.03.07.Kế hoạch đào tạo định hướng nhân viên mới |
BM.03.08.Bài kiểm tra hội nhập nhân viên mới |
3 |
QT.HCNS.25 |
Quy trình nghỉ việc |
01 |
10/4/2018 |
BM.25.01.Đơn xin thôi việc |
BM.25.02.Giấy xác nhận công nợ |
BM.25.03.Quyết định thanh lý hợp đồng |
BM-HT-02.Biên bản bàn giao |
4 |
QT.HCNS.26 |
Quy trình xử lý kỷ luật lao động |
01 |
19/07/2018 |
BM.26.01.Biên bản ghi nhận sự việc |
BM.26.02.Bản tường trình sự việc |
BM.26.03.Thông báo xử lý kỷ luật lao động |
BM.26.04.Biên bản xử lý kỷ luật lao động |
BM.26.05.Quyết định xử lý kỷ luật lao động |
5 |
QT.HT.35 |
Quy trình trình duyệt thông qua phần mềm sharepoint |
02 |
15/12/2021 |
|
D.NHÓM QUY TRÌNH MÔI TRƯỜNG |
E.DANH MỤC CÁC ITP |
STT |
Mã Kí Hiệu |
Tên |
Phiên bản |
Ngày cập nhật |
Biểu mẫu đính kèm |
1 |
ITP.NK.03 |
ITP hoạt động sản xuất nhà máy nhôm kính |
01 |
3/11/2020 |
|
2 |
ITP.NK.03.01 |
ITP Sản xuất SP mẫu |
00 |
16/11/2020 |
|
5 |
|
Lưu đồ tổng hoạt động sản xuất và lắp đặt
|
00 |
1/12/2020 |
|
F.DANH MỤC CÁC HƯỚNG DẪN CÔNG VIỆC |
1 |
HDHC.08.20 |
Hướng dẫn hiệu chuẩn, kiểm tra nội bộ thước cặp |
01 |
30/11/2020 |
Biên bản kiểm tra nội bộ thước cặp |
2 |
HDHC.01 |
Hướng dẫn hiệu chuẩn, kiểm tra nội bộ thước cuộn |
05 |
02/03/2023 |
Biên bản kiểm tra nội bộ thước cuộn |
Tem hiệu chuẩn nội bộ |
3 |
HDBT.08.22 |
Hướng dẫn kiểm tra, bảo dưỡng bình chứa khí nén |
00 |
16/06/2020 |
|
4 |
HD.01 |
Hướng dẫn phương pháp xếp dỡ, lưu kho, bao gói và bảo toàn sản phẩm |
00 |
17/08/2022 |
|
5 |
HDBT.08.23 |
Hướng dẫn sử dụng, bảo trì khuôn dập, máy dập |
00 |
|
|
6 |
HD.03 |
Hướng dẫn phương pháp xếp dỡ, lưu kho, đóng kiện thành phẩm coffa nhôm |
00 |
10/01/2023 |
|